Home Tiếng Nhật JLPT N5 Từ vựng tiếng Nhật chủ đề: mùa và thời tiết JLPT N5Tiếng Nhật Từ vựng tiếng Nhật chủ đề: mùa và thời tiết By lovejapan - 2021-08-12 5526 0 Facebook Bốn mùa 季節 きせつ Mùa xuân 春 はる Photo: https://illustmint.com Mùa hè 夏 なつ Photo: https://sakutto-sozai.com Mùa thu 秋 あき Photo: https://www.sozailab.jp Mùa đông 冬 ふゆ Photo: https://www.illust-box.jp Thời tiết 天気 てんき Trời quang/ thoáng đãng 晴れ はれ Photo: https://www.kaigo-antenna.jp Nhiều mây 曇り くもり Photo: https://illustkun.com Mưa 雨 あめ Photo: https://www.sozailab.jp Tuyết 雪 ゆき Photo: https://gahag.net Gió 風 かぜ Photo: https://onwa-illust.com Sấm sét 雷 かみなり Photo: https://chicodeza.com Bão 台風 たいふう Photo: https://www.irasutoya.com Mùa mưa 梅雨 つゆ Photo: https://minaminoshima.okinawa Độ ẩm 湿度 しつど Photo: https://www.ac-illust.com Nhiệt độ 気温 きおん Photo: http://8beats.blog.fc2.com Tia tử ngoại 紫外線 しがいせん Photo: https://www.irasapofree.com RELATED ARTICLESMORE FROM AUTHOR Phương ngữ trong tiếng Nhật theo từng khu vực JLPT N4: bài tập ngữ pháp (12) JLPT N4: bài tập từ vựng (12) JLPT N4: bài tập ngữ pháp (11) JLPT N4: bài tập từ vựng (11) JLPT N4: bài tập ngữ pháp (10) JLPT N4: bài tập ngữ pháp (9) JLPT N4: bài tập ngữ pháp (8) JLPT N4: bài tập từ vựng (10) JLPT N4: bài tập ngữ pháp (7) JLPT N4: bài tập từ vựng (9) JLPT N4: bài tập ngữ pháp (6) LEAVE A REPLY Cancel reply Please enter your comment! Please enter your name here You have entered an incorrect email address! Please enter your email address here Save my name, email, and website in this browser for the next time I comment. Δ