Khi bạn đi du lịch vòng quanh Nhật Bản hoặc xem một số bộ phim hoạt hình, bạn có thể nhận ra mọi người đôi khi nói chuyện khác nhau với những giọng độc đáo. Nhật Bản bao gồm 47 tỉnh thành và giống như các quốc gia khác có phương ngữ của từng khu vực, Nhật Bản cũng vậy.

Từ Bắc đến Nam, phương ngữ Nhật Bản có thể dễ dàng nhận ra nếu bạn đã học những điều cơ bản về tiếng Nhật. Mặc dù ngày nay nhiều người có xu hướng nói tiếng Nhật chuẩn và bạn khó có thể bắt gặp bất kỳ phương ngữ nào, đặc biệt là nếu bạn sống ở Tokyo, bạn sẽ ngạc nhiên khi gặp người dân địa phương tại các điểm đến du lịch của mình.

Phương ngữ Hokkaido

Photo: https://www.pandotrip.com

Hokkaido thường được chọn là điểm đến kỳ nghỉ nổi tiếng của du khách quốc tế để trượt tuyết, lướt ván trên tuyết, khám phá thiên nhiên và nhiều hơn thế nữa. Mặc dù có vị trí khá xa so với hòn đảo chính, người ta nói rằng không có quá nhiều khác biệt giữa phương ngữ của Hokkaido và tiếng Nhật chuẩn vì nhiều người ở Hokkaido ban đầu là “người nhập cư” từ các vùng khác của Nhật Bản khi bạn nhìn vào lịch sử của Hokkaido. Nhưng vẫn có nhiều phương ngữ độc đáo được sử dụng ở Hokkaido và đây là một số ví dụ.

  • Oban-desu (おばんす): Chào buổi tối – Cáchchào hỏi thông thường tương đương với “ konbanwa ” trong tiếng Nhật chuẩn.
  • Menkoi (めんい): dễ thương / đáng yêu – được sử dụng để mô tả điều gì đó dễ thương hoặc đáng yêu, tương tự như “ kawaii ”
  • Shibareru (しばれる): Bên ngoài trời rất lạnh / ớn lạnh – Từ thông dụng được dùng để nói về nhiệt độ đóng băng
  • Kowai (こわい): mệt mỏi / kiệt sức – Trong tiếng Nhật thông thường, “ kowai ” có nghĩa là đáng sợ hoặc kinh hãi. Trong phương ngữ Hokkaido, nó được sử dụng khi bạn cần thông báo rằng bạn đang mệt mỏi hoặc kiệt sức.
  • Namara (なまら): rất / cực kỳ – Trạng từ được sử dụng để nhấn mạnh điều gì đó, tương tự như rất hoặc vô cùng
  • Nashite? (なして): Tại sao? – Cách đơn giản nhất để hỏi về lý do.

Phương ngữ Tohoku

Photo: https://www.japan.travel

Vùng Tohoku bao gồm sáu tỉnh: Aomori, Iwate, Miyagi, Akita, Yamagata và tỉnh Fukushima. Chúng có một số điểm tương đồng với Hokkaido, và một số phương ngữ được sử dụng ở cả hai vùng. Họ thường có một giọng riêng rất đặc biệt và dễ nhận biết. Ngay cả những người nói tiếng Nhật bản ngữ đôi khi cũng cảm thấy khó hiểu những gì họ nói vì chúng khá khác so với tiếng Nhật chuẩn. Nếu bạn muốn đi du lịch đến các điểm du lịch nổi tiếng ở vùng Tohoku, học trước một số phương ngữ cơ bản dưới đây sẽ thêm phần thú vị cho chuyến đi của bạn.

  • Nda (んだ): đúng vậy – Cách diễn đạt thông thường và bình thường tương đương với “souda” / “soudesu” trong tiếng Nhật chuẩn.
  • Ume (うめ): ăn ngon / ngon – Đây là phiên bản ngắn hơn của “umai” (うまい) có nghĩa là ngon hoặc ngon trong tiếng Nhật chuẩn (“oishii” nghe lịch sự hơn).
  • Menkoi (めんこい): tính từ dễ thương / đáng yêu – được sử dụng để mô tả điều gì đó dễ thương hoặc đáng yêu, tương tự như “kawaii”.
  • Shibareru (しばれる): Bên ngoài trời rất lạnh / ớn lạnh – Từ thông dụng được dùng để nói về nhiệt độ đóng băng.
  • Azumashi (あずまし / あずましい): thoải mái / dễ chịu – Tính từ dùng để mô tả điều gì đó thoải mái.
  • Idamashi (いだまし): lãng phí – Nó có nghĩa là “thật lãng phí!” / “Mottainai” (もったいない) trong tiếng Nhật chuẩn.

Phương ngữ Kanto

Photo: https://www.okujapan.com

Vùng Kanto bao gồm 7 tỉnh thành trong đó có Tokyo. So với các khu vực khác, họ ít nhấn quá mạnh trong phát âm, giống như những gì được coi là tiếng Nhật tiêu chuẩn được dạy trong sách giáo khoa tiếng Nhật. Nếu bạn dự định chỉ đến thăm Tokyo hoặc các tỉnh lân cận trong cả chuyến đi, bạn không cần phải lo lắng về việc bị bối rối bởi những phương ngữ không quen thuộc.

  • Okkanai (おっかない): đáng sợ – Nó được sử dụng như một tính từ để mô tả điều gì đó đáng sợ hoặc đáng sợ (cũng được sử dụng rộng rãi ở vùng Chubu, Tohoku và Hokkaido).
  • Katasu (かたす): dọn dẹp / cất đi – Từ thông thường tương đương với “katazukeru” (片づ ける) trong tiếng Nhật thông thường. Nó rất phổ biến và có thể được hiểu bởi những người từ các khu vực khác trên khắp Nhật Bản

Phương ngữ Chubu

Photo: https://livejapan.com

Vùng Chubu bao gồm 9 tỉnh thành nằm tung tâm của hòn đảo chính của Nhật Bản. Vì nó bao trùm một vùng rộng lớn từ bờ biển Thái Bình Dương đến bờ bên kia của Biển Nhật Bản, nên các phương ngữ được nói ở đó khác nhau tùy thuộc vào từng khu vực.

  • Kinodokuna (気の毒な): Cảm ơn
    Nó được sử dụng đặc biệt ở tỉnh Ishikawa như một cách diễn đạt phổ biến để có nghĩa là “Cảm ơn” (Trong tiếng Nhật chuẩn, kinodokuna có một nghĩa hoàn toàn khác: “Thật là xấu hổ” / “Tôi rất tiếc khi nghe điều đó”)
  • Shitoru (~ しとる): hiện tại liên tục / tăng dần
    Trong tiếng Nhật tiêu chuẩn, “shiteiru” (している) hoặc “shiteimasu” (しています) được sử dụng cho các hành động đang diễn ra. Nó có thể là “shitoru” trong phương ngữ Nagoya, nghe bình thường hơn.
  • Kanbene (かんべね): Tôi xin lỗi!
    Đây là một phương ngữ của tỉnh Niigata, tương đương với “gomen ne” trong tiếng Nhật chuẩn. Đó là một cách thông thường để nói lời xin lỗi.
  • Erai (えらい): mệt mỏi / kiệt sức
    Nó được sử dụng rộng rãi ở vùng Chubu có nghĩa là mệt mỏi hoặc kiệt sức. Nhưng nó có thể gây ra một số nhầm lẫn bên ngoài khu vực, bởi vì trong tiếng Nhật tiêu chuẩn, “erai” được sử dụng cho một lời khen như “làm tốt” hoặc “tuyệt vời!”.

Phương ngữ Kansai

Photo: https://japancheapo.com

Phương ngữ Kansai có lẽ là phương ngữ Nhật Bản nổi tiếng nhất. Nó được nói ở vùng Kansai , phần phía tây của hòn đảo chính của Nhật Bản bao gồm cả Osaka và Kyoto. Họ có một giọng phát âm rất độc đáo, khác với tiếng Nhật tiêu chuẩn. Một điều đặc biệt khác là đuôi phủ định như “hen” (へん) hoặc “yanai” (やない) được thêm vào cuối động từ. Dưới đây là một số ví dụ và phương ngữ Kansai phổ biến.

  • Ookini (おおきに): Cảm ơn!

Cách nói thông thường có nghĩa là “Cảm ơn”, “Arigato” (ありがとう) trong tiếng Nhật thông thường.

  • Oideyasu (おいでやす): Chào mừng
    Đây là một phương ngữ nổi tiếng của Kyoto thường được nghe thấy tại các điểm tham quan hoặc những người làm việc trong các khu vực truyền thống như Gion (祇園).
  • Maido (まいど): Cảm ơn (tại các cửa hàng hoặc nhà hàng)
    Đây là một cách thông thường để nói “Cảm ơn” mà nhiều người thường nghe thấy ở các cửa hàng hoặc nhà hàng.
  • Nanbo (なんぼ): Bao nhiêu?
    Nó được sử dụng để hỏi giá tại các cửa hàng hoặc nhà hàng, tương đương với “Ikura” (い く ら) trong tiếng Nhật thông thường.
  • Kamahen (かまへん): Tôi không quan tâm / Đừng bận tâm
    Trong tiếng Nhật chuẩn, “kamawanai” có nghĩa là “Tôi không quan tâm” sẽ thành “kamahen” trong phương ngữ Kansai. Nó bao gồm hai phần: “kamau” (かまう = chăm sóc), và đuôi “hen” (へん) được sử dụng riêng ở vùng Kansai.
  • Chau (ちゃう): Không phải / Điều đó không đúng.
    Nó là phiên bản ngắn hơn của “chigau” (ちがう) hoặc “chigaimasu” (ちがいます) trong tiếng Nhật tiêu chuẩn, có nghĩa là “Điều đó không đúng”.

Phương ngữ Chugoku / Shikoku

Photo: https://shikoku-tourism.com

Vùng Chugoku và Shikoku bao gồm 9 tỉnh có thể dễ dàng đi đến từ vùng Kansai bằng shinkansen hoặc ô tô. Đây là nơi có rất nhiều điểm du lịch nổi tiếng thế giới, bao gồm cả Miyajima ở Hiroshima.

  • Jyaken (じゃけん): bởi vì
    Nó là một phương ngữ bình thường chủ yếu được nói ở Hiroshima và Kochi, có nghĩa là “bởi vì”. Nó thường được nghe ở cuối câu thay cho “nanode” hoặc “dakara” trong tiếng Nhật chuẩn.
  • Oidemase (お い で ま せ): Chào mừng
    Lời chào thông thường được sử dụng ở Yamaguchi có âm gần giống với “oideyasu” ở Kyoto.

Phương ngữ Kyushu

Photo: https://www.tsunagujapan.com

Các phương ngữ  Kyushu có vẻ một chút khó hiểu so với phương ngữ khác như những vùng Kansai và Chubu. Một trong những phương ngữ nổi tiếng nhất là phương ngữ Hakata, được sử dụng ở khu vực Hakata thuộc tỉnh Fukuoka.

  • Yokayo (よかよ): Tốt thôi
    Nó tương đương với “iidesuyo” (いいですよ) trong tiếng Nhật chuẩn. Thường được sử dụng để đồng ý đề nghị của ai đó hoặc chấp nhận yêu cầu.
  • Nanba shiyotto / Nan shitotto? (なんばしよっと?): Bạn đang làm gì vậy?
    Nó có thể được dịch là “Bạn đang làm gì vậy?” bằng tiếng Anh và “Nani wo shite imasuka?” (何をしていますか) bằng tiếng Nhật chuẩn.

Phương ngữ Okinawa

Photo: https://tokyocheapo.com

Okinawa nổi tiếng với những bãi biển đẹp và danh lam thắng cảnh, khiến nó trở thành một điểm đến nghỉ dưỡng mùa hè nổi tiếng. Bầu không khí chào đón và người dân địa phương thân thiện mang đến khoảng thời gian đáng nhớ cho tất cả mọi người từ khắp nơi trên thế giới. Nó cũng tự hào có một ngôn ngữ, truyền thống và văn hóa độc đáo đã phát triển qua nhiều thế kỷ với vị trí địa lý cách biệt.

  • Mensore (めんそ ー れ): Chào mừng
    Mansore có nghĩa là “Chào mừng” trong phương ngữ Okinawa, tương đương với “yokoso” (よ う こ そ) trong tiếng Nhật chuẩn. Nó thường được sử dụng để chào đón khách hoặc khách du lịch tại các cửa hàng hoặc nhà hàng bình dân.
  • Haisai / Haitai (はいさい / はいたい): Xin chào / Xin chào
    Đây là một cách thông thường để chào bằng phương ngữ Okinawa. (“Konnichiwa” trong tiếng Nhật chuẩn). Đàn ông sử dụng “Haisai” trong khi phụ nữ sử dụng từ còn lại là “Haitai” và họ có thể được sử dụng bất cứ lúc nào trong ngày từ sáng sớm đến tối muộn.
  • Masan (ま ー さん): có vị ngon / ngon
    Có nghĩa là ngon hoặc có vị ngon khi nói về đồ ăn. Nó tương đương với “oishii” trong tiếng Nhật chuẩn.

Trên đây chỉ là một số ít ví dụ về phương ngữ Nhật Bản. Sự biến đổi phương ngữ trong tiếng Nhật phản ánh mối quan hệ chặt chẽ giữa sự khác biệt văn hóa của mỗi vùng. Bạn có thể mất một khoảng thời gian để làm quen với các phương ngữ độc đáo, đặc biệt nếu bạn đến Nhật Bản lần đầu tiên hoặc chưa bao giờ rời khỏi thành phố lớn như Tokyo, nơi nói tiếng Nhật chuẩn. Nhưng một khi bạn học một chút phương ngữ và thử chúng với người dân địa phương, bạn có thể đến gần hơn và nhận được sự chào đón nồng nhiệt hơn từ người dân địa phương.

Tham khảo: https://blog.japanwondertravel.com; Ảnh bìa: https://www.nec-nexs.com

LEAVE A REPLY

Please enter your comment!
Please enter your name here