Trong bài viết này, Nipiko xin mời các bạn tham khảo qua một số từ vựng đơn giản thuộc chủ đề vị trí và phương hướng nhé!
右 みぎ Bên phải
左 ひだり Bên trái
前 まえ Phía trước
後ろ うしろ Phía sau
上 うえ Phía trên
下 した Phía dưới
先 さき Phía trước
手前 てまえ Trước mặt
向かい むかい Phía bên kia
隣 となり Bên cạnh
中 なか Ở trong
外 そと Ở ngoài
Ảnh bìa: https://nihongopic.com