Trong bài viết này, Nipiko xin mời các bạn tham khảo qua một số từ vựng đơn giản thuộc chủ đề vị trí và phương hướng nhé!

右 みぎ        Bên phải

Photo: https://www.sozailab.jp

左 ひだり    Bên trái

Photo: https://www.sozailab.jp

前 まえ        Phía trước

Photo: https://illust-imt.jp/archives/006276/

後ろ うしろ     Phía sau

Photo: https://www.irasutoya.com

上 うえ      Phía trên

Photo: http://www.irasutoya.com

下 した      Phía dưới

Photo: http://www.irasutoya.com

先 さき      Phía trước

Photo: https://www.foto.ne.jp

手前 てまえ  Trước mặt

Photo: https://illustcut.com

向かい むかい  Phía bên kia

Photo: https://www.ac-illust.com

隣 となり    Bên cạnh

Photo: https://www.irasutoya.com

中 なか      Ở trong

Photo: https://homuinteria.com

外 そと      Ở ngoài

Photo: ghttp://illustration-card.livedoor.biz

Ảnh bìa: https://nihongopic.com

LEAVE A REPLY

Please enter your comment!
Please enter your name here