Tin tức Covid-19 ở Nhật Bản ngày 4 tháng 12 năm 2021: cả nước...

0
Hôm nay thứ Bảy, ngày 4 tháng 12 năm 2021 Tokyo ghi nhận thêm 19 ca nhiễm COVID-19, tăng 3 ca so với thứ...

JLPT N4: bài tập từ vựng (8)

0
______のことばはひらがなでどうかきますか。1・2・3・4からいちばんいいものをひとつえらんでください。 1) 服をかえました。 ふぐ ぶく ぷく ふく 2) これはだれの物ですか。 もの もつ ぶつ ほん 3) 妹が三人います。 あね おとうと いもうと あに 4) もうすぐ夏休みになります。 なっやすみ なすやつみ なつやすみ なっやつみ 5) 夜が長いです。 ひる やる よる はる Đáp án: 1)...

JLPT N4: bài tập ngữ pháp (5)

0
(         ) に何を入れますか。1・2・3・4 からいちばんいいものを一つえらんでください。 1) A「リーさん、おそいですねえ。」 B「そうですね。あと10分(  )。」 待ってみましょう 待ってみません 待ってみました 待ってみませんでした 2) A「どうしたんですか。大きな音がしましたか。」 B「すみません。コップをおとして(  )。」 わってしまいました わってしまいませんでした わってしまいません わります 3) A「そのざっし、おもしろいですか。」 B「はい。もう(  )から、よかったらどうぞ。」 読んでしまいます 読んでしまいました 読んでいます 読んでいました 4) A「読んだ本はどうしたらいいですか。」 B「ああ、自分でたなに(  )ください。」 もどしてあって もどしていて もどしてみて もどしておいて 5) A「おんだんかって何ですか。」 B「世界中できおんが(  )ことですよ。」 上がらない ...

Tên được đặt nhiều nhất cho trẻ em sinh ra trong năm nay tại...

0
Theo NHK, trong những trẻ em sinh ra năm nay tại Nhật Bản thì tên được đặt cho bé trai nhiều nhất là Ren...

JLPT N5: Tổng hợp bài tập từ vựng

0
Bạn hãy bấm vào từng link bên dưới để xem nội dung chi tiết của từng bài tập nhé! JLPT N5: bài tập từ vựng...

JLPT N5: Tổng hợp bài tập ngữ pháp

0
Bạn hãy bấm vào từng link bên dưới để xem nội dung chi tiết của từng bài tập nhé! JLPT N5: bài tập ngữ pháp...

Tin tức Covid-19 ở Nhật Bản ngày 3 tháng 12 năm 2021

0
Hôm nay thứ Sáu, ngày 3 tháng 12 năm 2021 Tokyo ghi nhận thêm 14 ca nhiễm COVID-19, giảm 5 ca so với thứ...

Nhật Bản rút yêu cầu ngừng đặt vé máy bay đến Nhật vì biến...

0
Bộ Giao thông Nhật Bản đã rút lại yêu cầu đối với các hãng hàng không về việc tạm ngừng đặt vé mới cho...

Động đất với cường độ là 4,8 độ richter đã xảy ra gần núi...

0
Một trận động đất với cường độ sơ bộ là 4,8 độ richter đã xảy ra gần núi Phú Sĩ, tỉnh Yamanashi, Nhật Bản...

JLPT N5: bài tập ngữ pháp (20)

1
(  )に何をいれますか。1・2・3・4 からいちばんいいものをひとつえらんでください。 1) 子ども「いただきます。」 母「あ、食べる(  )手をあらいましょう。」 まえに のまえに あとに のあとに 2) A「東京でも雪がふりますか。」 B「ええ、ふりますよ。でも、きょねんはあまり(  )。」 ふりませんでした ふりません ふりました ふります 3)(川で) A「見てください。小さなさかながたくさん(  )。」 B「ほんとうですね。30ぴきくらいいますね。」 およぎます およぎません およぎました およいでいます 4) 中川「山田さんのそのカメラはいいですね。どこかでかいましたか。」 山田「いいえ、これは兄に(  )。」 あげました もらいました うりました かいました 5) かぜのときはこのくすりを(  )ください。 のりて のんで のって ...