JLPT N2: bài tập từ vựng (1)

0
_____の言葉の読み方として最もよいものを、1・2・3・4から一つ選びなさい。 1) 交通事故は年々増加している。 じこう じっこ じこ じご   じょうか ぞうか そうか じょか 2) この国は豊富なしげんに恵まれている。 ほうふく ゆふく ゆうふく ほうふ   めぐまれて とまれて ふかまれて かまれて   3) この商品は、全員の方には1時から、一般の方には3時から販売します。 いっばん いっぱん いちはん いちばん   ...

Tin tức Covid-19 ở Nhật Bản ngày 25 tháng 10 năm 2021

0
Hôm nay thứ Hai, ngày 25 tháng 10 năm 2021 Tokyo ghi nhận thêm 17 ca nhiễm COVID-19, giảm 12 ca so với thứ...

JLPT N4: bài tập từ vựng (3)

0
______のことばはひらがなでどうかきますか。1・2・3・4からいちばんいいものをひとつえらんでください。 1) 犬がはっしてきました。 いぬ ねこ うま ひと 2) れいぞうこに古いパンが入っています。 たい ふるい わるい うまい 3) これはきのう習いました。 ならいました もらいました いいました かいました 4) 黒いくつをかいました。 しろい くろい あおい あかい 5) いつも何時ごろねますか。 なんどき いつ いま なんじ Đáp...

10 món ăn điển hình ở Nhật và công thức nấu

0
1. Onigiri (おにぎり) "Onigiri" về cơ bản là một nắm cơm được bọc trong rong biển. Đây là một trong những món ăn nhẹ phổ...

JLPT N5: bài tập ngữ pháp (9)

0
1) から5) に何をいれますか。ぶんしょうのいみをかんがえて、1・2・3・4 からいちばんいいものを一つえらんでください。Hãy chọn đáp án thích hợp 1・2・3・4  điền vào các chỗ còn trống từ 1) đến 5) để hoàn thành đoạn văn. はなこさんはおばあさんからはがきをもらいました。 はなこさん おげんきですか。こちらは今ゆきが 1) 。とてもさむいです。にもつをがりがとう。きのう...

Hôm nay Nhật Bản ghi nhận thêm 236 ca nhiễm mới, 591 ca phục...

0
Hôm nay Chủ Nhật, ngày 24 tháng 10 năm 2021 Tokyo ghi nhận thêm 19 ca nhiễm COVID-19. Số ca nhiễm trong hôm nay...

Công ty dược phẩm Shionogi Nhật Bản tiếp tục thử nghiệm lâm sàng vắc-xin...

0
Theo NHK, công ty dược phẩm Shionogi của Nhật Bản cho biết đã bắt đầu tiến hành thử nghiệm lâm sàng giai đoạn mới...

JLPT N5: bài tập ngữ pháp (8)

0
___★___にはいるものはどれですか。1・2・3・4 からいちばんいいものをひとつえらんでください。Hãy chọn đáp án thích hợp từ dữ kiện 1.2.3.4 để điền vào chỗ dấu sao___★___.  1) さんぽ   ______   ___★___   ______   ______   。 ごはんを あとで ...

Tin tức Covid-19 ở Nhật Bản ngày 23 tháng 10 năm 2021

0
Hôm nay thứ Bảy, ngày 23 tháng 10 năm 2021 Tokyo ghi nhận thêm 32 ca nhiễm COVID-19. Số ca nhiễm trong hôm nay...

JLPT N5: bài tập ngữ pháp (7)

0
___★___にはいるものはどれですか。1・2・3・4 からいちばんいいものをひとつえらんでください。Hãy chọn đáp án thích hợp từ dữ kiện 1.2.3.4 để điền vào chỗ dấu sao___★___.  1) わたし   ______   ______   ___★___   ______   はです。 すき りょうり ...