Trong bài viết này, Nipiko xin gửi đến các bạn một danh sách tổng hợp các từ vựng tiếng Nhật chuyên ngành IT. Bên cạnh đó là những từ viết tắt thường dùng trong cùng chuyên ngành. Người viết nghĩ đây sẽ là một tài liệu tham khảo phù hợp cho các bạn mới bắt đầu hoặc dự định bắt đầu công việc Communicator.
Danh sách sẽ được xếp theo thứ tự Alphabet, từ vựng Katakana và từ vựng xếp theo Hán tự với nghĩa tiếng Anh. Mời các bạn cùng tham khảo nhé!
Thuật ngữ/ Từ vựng |
Phiên âm |
Nghĩa tiếng Anh |
API | Application Programming Interface | |
AWS | Amazon Web service | |
CPU | Central Processing Unit | |
HTML | Hyper Text Markup Language | |
http | Hyper Text Transfer Protocol | |
https | Hyper Text Transfer Protocol Secure | |
IOT | Internet Of Things | |
IT | Information Technology | |
OS | Operating System (Windows, macOS…) | |
SSD | Solid State Drive | |
SSL | Secure Sockets Layer | |
SNS | Social Networking Service (SNS) | |
インターフェイス | Interface | |
ウェブサイト | Website | |
ウェブブラウザ | Web Browser | |
オフショア | Offshore (Development) | |
オフライン | Offline | |
オンライン | Online | |
ギットハブ | Github | |
クエリ | Query | |
コンパイル | Compile | |
コンピュータ – | Computer | |
サーバ | Server | |
ソフトウェア | Software | |
データベース | Database | |
テスト | Test | |
デバッグ | Debug | |
ネットワーク | Network | |
ハードウエア | Hardware | |
バグ | Bug | |
ファイル | File | |
フォルダー | Folder | |
プログラミング | Programming | |
プロジェクト | Project | |
ベータ版 | Beta version | |
マニュアル | Manual | |
実装 | じっそう | Implementation |
仕様書 | しようしょ | Specifications document |
企画 | きかく | Plan, planning |
企画書 | きかくしょ | Project plan document |
体験版 | たいけんばん | Trial version |
作成 | さくせい | Compose/Create |
保守 | ほしゅ | Maintenance, maintain |
修正 | しゅうせい | Edit |
入力 | にゅうりょく | Input |
再起動 | さいきどう | Restart (a computer, etc.) |
処理 | しょり | Process (like do a calculation, etc.) |
出力 | しゅつりょく | Output |
利用者 | りようしゃ | User |
実行 | じっこう | Run/execute |
引数 | ひきすう | Argument, Parameter (of a function) |
形式 | けいしき | Format |
情報技術 | じょうほうぎじゅつ | Information Technology |
担当者 | たんとうしゃ | Person in charge of (a project…) |
拡張子 | かくちょうし | File extension |
改善 | かいぜん | Improvement |
本番環境 | ほんばんかんきょう | Production environment |
条件 | じょうけん | Condition |
構造 | こうぞう | Structure |
機器 | きき | Equipment |
機能 | きのう | Function |
残業 | ざんぎょう | Overtime |
画面 | がめん | Screen |
管理システム | かんりしすてむ | Management system |
納品日 | のうひんび | Delivery date |
要求 | ようきゅう | Demand/ Request (from customer, etc.) |
見積 | みつもり | An estimate (for a project’s cost, etc.) |
規模 | きぼ | Scale (of a project or plan) |
解説書 | かいせつしょ | Manual |
設定 | せってい | Setting |
設計 | せっけい | Design/Architecture |
費用 | ひよう | Expense |
起動 | きどう | Start (a computer, etc.) |
運用 | うんよう | Operations (of a data center, etc.) |
配列 | はいれつ | Array (like my_array[30]) |
開発 | かいはつ | Development |
開発環境 | かいはつかんきょう | Development environment |
開発者 | かいはつしゃ | Developer |
開発言語 | かいはつげんご | Programming language |
関数 | かんすう | Function |
Tham khảo: https://yougoshu.com / Featured image photo: https://blog.codecamp.jp
Xem thêm: Thuật ngữ tiếng Nhật chuyên ngành IT (1)