11. Rau hẹ tiếng Nhật là Nira / ニラ
12. Rau muống tiếng Nhật là Kuushinsai / 空芯菜
13. Bí ngòi tiếng Nhật là Zukkini /ズッキーニ
14. Hành tây tiếng Nhật là Tamanegi /玉ねぎ
15. Rau ngò tiếng Nhật là Pakkuchi /パクチー
16. Củ cải trắng tiếng Nhật là Daikon /大根
17. Cải cúc tiếng Nhật là Shungiku / 春菊
18. Tía tô tiếng Nhật là Shiso /しそ
19. Bắp ngô tiếng Nhật là Toomorokoshi /とうもろこし
20. Nấm hương tiếng Nhật là Shiitake /しいたけ
Nguồn ảnh: internet