Các loài cá và hải sản ở Nhật vô cùng tươi ngon và phong phú. Trong bài viết này, Nipiko xin mời các bạn cùng tham khảo qua danh sách từ vựng chủ đề: các loài cá và hải sản phổ biến ở Nhật nhé!

鯛  【たい】  Cá tráp

鯛  【たい】  Cá tráp / Photo: tenki.jp

鯖 【さば】 Cá thu

鯖 【さば】 Cá thu / Photo: https://ledge.ai

鮭【さけ】 Cá hồi

鮭【さけ】 Cá hồi / Photo: https://macaro-ni.jp

秋刀魚【さんま】Cá thu đao

秋刀魚【さんま】Cá thu đao / Photo: https://fishingjapan.jp

鮪 【まぐろ】Cá ngừ đại dương

鮪 【まぐろ】Cá ngừ đại dương / Photo: https://www.tsukijiichiba.com

鰯 【いわし】Cá mòi

鰯 【いわし】Cá mòi / Photo: https://chefgohan.gnavi.co.jp

飛魚【とびうお】Cá chuồn

飛魚【とびうお】Cá chuồn / Photo: https://www.zukan-bouz.com

メカジキ Cá kiếm

メカジキ Cá kiếm / Photo: https://chisou-media.jp

ヒラメ Cá bơn

ヒラメ Cá bơn / Photo: https://theoita.com

ニシン  Cá trích

ニシン  Cá trích / Photo: https://zukan.com

シマガツオ  Cá chim

シマガツオ  Cá chim / Photo: http://www5.plala.or.jp

グルクマ  Cá bạc má

グルクマ  Cá bạc má / Photo: https://www.zukan-bouz.com

海老 【えび】 Tôm

海老 【えび】 Tôm / Photo: https://chigai-allguide.com

蝦蛄【しゃこ】Tôm tích ( bề bề )

蝦蛄【しゃこ】Tôm tích ( bề bề ) / Photo: harikai.com

桜海老【さくらえび】Tép

桜海老【さくらえび】Tép / Photo: http://yama-maru.com

蟹【かに】Cua

蟹【かに】Cua / Photo: https://belluna-gourmet.com

帆立【ほたて】Sò điệp

帆立【ほたて】Sò điệp / Photo: https://www.kitanogurume.com

鮑【あわび】Bào ngư

鮑【あわび】Bào ngư / Photo: https://recipe.yaoko-net.com

海胆【うに】Nhím biển

海胆【うに】Nhím biển/ Photo: https://business-textbooks.com

ズワイガニ  Cua tuyết

ズワイガニ  Cua tuyết / Photo: https://macaro-ni.jp

タコ Bạch tuộc

タコ Bạch tuộc / Photo: https://www.ibaraki-shokusai.net

赤貝 【あかがい】Sò huyết

赤貝 【あかがい】Sò huyết / Photo: https://www.furusato-tax.jp

鰻【うなぎ】Lươn

鰻【うなぎ】Lươn / Photo: https://diamond.jp

牡蛎【かき】Hàu

牡蛎【かき】Hàu / Photo: https://www.tonoichiba.com

あさり Nghêu

 

あさり Nghêu / Photo: https://minato-daizo.hatenadiary.com

LEAVE A REPLY

Please enter your comment!
Please enter your name here